Router Phát Wifi 6 TP-Link Archer AX53 AX3000Mbps – 4 Anten

1.279.000

Thông số sản phẩm:

Standards Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AX3000
5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax, HE160)
2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
WiFi Range Ngôi nhà 3 phòng ngủ
4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi

FEM công suất cao
Cải thiện sức mạnh truyền tải để tăng cường vùng phủ sóng của tín hiệu

WiFi Capacity Cao
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

OFDMA
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6

Công bằng về thời gian phát sóng (Airtime Fairness)
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

DFS
Truy cập thêm một băng tần để giảm tắc nghẽn

4 luồng
Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn

Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập
Processor CPU Lõi kép
Ethernet Ports 1 cổng WAN Gigabit
4 cổng LAN Gigabit
Buttons Nút Wi-Fi / WPS
Nút Bật / Tắt nguồn
Nút reset
Power 12 V ⎓ 2 A
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Doanh nghiệp
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Cổng lớp ứng dụng

Bảo mật HomeShield
Bảo vệ IoT theo thời gian thực
Trình chặn trang web độc hại
Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
Phòng chống tấn công DDoS
Máy quét mạng gia đình

Guest Network 1 x Mạng khách 5 GHz
1 x Mạng khách 2.4 GHz
VPN Server OpenVPN
PPTP VPN
Protocols IPv4
IPv6
Service Kits HomeShield
OneMesh™ Hỗ trợ OneMesh™
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh™.
Parental Controls Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh HomeShield
Hồ Sơ Tùy Chỉnh
Thư viện bộ lọc nội dung chuyên nghiệp
Thời gian cho gia đình
Giờ đi ngủ
Giờ tắt
Phần thưởng thời gian
Xếp hạng thời gian trực tuyến dành cho gia đình
Tạm dừng Internet
Báo cáo hàng tuần và hàng tháng
WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service Ưu tiên thiết bị
Cloud Service Tự động nâng cấp firmware
Nâng cấp firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang Web
Kiểm tra giả lập Web>
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm (2.4GHz); <23dBm (5.15GHz~5.35GHz); <30dBm (5.47GHz~5.725GHz)
WiFi Reception Sensitivity 2.4GHz:
11ac VHT20_MCS0:-96dBm
11ac VHT20_MCS8:-74dB
11ac VHT40_MCS0:-94dBm
11ac VHT40_MCS9:-70dB
11ax HE20_MCS0:-96dBm
11ax HE20_MCS11:-66dBm
11ax HE40_MCS0:-93dBm
11ax HE40_MCS11:-63dBm
5GHz:
11ac VHT20_MCS0:-97dBm
11ac VHT20_MCS8:-75dBm
11ac VHT40_MCS0:-94dBm
11ac VHT40_MCS9:-70dBm
11ac VHT80_MCS0:-91dBm
11ac VHT80_MCS9:-67dBm
11ac VHT160_MCS0:-88dBm
11ac VHT160_MCS9:-63dBm
11ax HE20_MCS0:-97dBm
11ax HE20_MCS11:-66dBm
11ax HE40_MCS0:-94dBm
11ax HE40_MCS11:-63dBm
11ax HE80_MCS0:-91dBm
11ax HE80_MCS11:-61dBm
11ax HE160_MCS0:-87dBm
11ax HE160_MCS11:-58dBm
Dimensions (W×D×H) 10.2 × 5.3 × 1.6 in
(260.2 × 135 × 41.6 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer AX53
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh

 

Xem chi tiết
Quà tặng / Khuyến mãi
  • Xem thêm thông tin khuyến mãi tại đây
  • Hoặc liên hệ hotline: 0965.51.62.19
   
icon zalo
messenger facebook