Router Phát Wifi 6 TP-Link Archer AX23 Chuẩn AX1800 – 4 Anten

1.090.000

Thông số sản phẩm:

Standards Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AX1800
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
WiFi Range Nhà 2-3 Phòng ngủ
4 × Ăng ten hiệu suất cao cố định
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi

WiFi Capacity Cao
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

Airtime Fairness
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

4 luồng
Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn

Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập
Processor CPU Lõi kép
Ethernet Ports 1 cổng WAN Gigabit
4 cổng LAN Gigabit
Buttons Nút Wi-Fi / WPS
Nút Bật / Tắt nguồn
Nút reset
Power 12 V ⎓ 2 A
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Cổng lớp ứng dụng
Guest Network 1 x Mạng khách 5 GHz
1 x Mạng khách 2.4 GHz
VPN Server OpenVPN
PPTP VPN
Protocols IPv4
IPv6
OneMesh™ OneMesh ™ được hỗ trợ
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™.
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service Ưu tiên thiết bị
Cloud Service Tự động nâng cấp firmware
Nâng cấp firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang Web
Kiểm tra giả lập Web>
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4 GHz)
<23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz)
FCC:
<30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz)
WiFi Reception Sensitivity EU Version
5G
11a 6Mbps: -96dbm
11a 54Mbps:-75dbm
11ac VHT20_MCS0: -95dbm
11ac VHT20_MCS8: -71dbm
11ac VHT40_MCS0: -92dbm
11ac VHT40_MCS9: -66dbm
11ac VHT80_MCS0: -89dbm
11ac VHT80_MCS9:-62dbm
11ax HE20_MCS0:-95dbm
11ax HE20_MCS11: -64dbm
11ax HE40_MCS0: -92dbm
11ax HE40_MCS11: -60dbm
11ax HE80_MCS0: -89dbm
11ax HE80_MCS11:-59dbm

2.4G
11g 6Mbps:-96dbm
11g 54Mbps:-75dbm
11n HT20_MCS0:-95dbm
11n HT20_MCS7:-75dbm
11n HT40_MCS0:-92dbm
11n HT40_MCS7: -72dbm
11ac VHT20_MCS0:-95dbm
11ac VHT20_MCS8:-72dbm
11ac VHT40_MCS0:-92dbm
11ac VHT40_MCS9: -67dbm
11ax HE20_MCS0:-95dbm
11ax HE20_MCS11: -65dbm
11ax HE40_MCS0: -92dbm
11ax HE40_MCS11: -62dbm

US Version
5G
11a 6Mbps: -96dbm
11a 54Mbps:-75dbm
11ac VHT20_MCS0: -95dbm
11ac VHT20_MCS8: -71dbm
11ac VHT40_MCS0: -92dbm
11ac VHT40_MCS9: -66dbm
11ac VHT80_MCS0: -89dbm
11ac VHT40_MCS9:-62dbm
11ax HE20_MCS0:-95dbm
11ax HE20_MCS11: -64dbm
11ax HE40_MCS0: -92dbm
11ax HE40_MCS11: -60dbm
11ax HE80_MCS0: -89dbm
11ax HE80_MCS11:-59dbm

2.4G
11g 6Mbps:-96dbm
11a 54Mbps:-75dbm
11ac VHT20_MCS0:-95dbm
11ac VHT20_MCS8:-72dbm
11ac VHT40_MCS0:-92dbm
11ac VHT40_MCS9: -67dbm
11ax HE20_MCS0:-95dbm
11ax HE20_MCS11: -65dbm
11ax HE40_MCS0: -92dbm
11ax HE40_MCS11: -62dbm

Dimensions (W×D×H) 10.2 × 5.3 ×1.5 in
(260.2 × 135.0 × 38.6 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer AX23
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh

 

Xem chi tiết
Quà tặng / Khuyến mãi
  • Xem thêm thông tin khuyến mãi tại đây
  • Hoặc liên hệ hotline: 0965.51.62.19
   
icon zalo
messenger facebook