KINGSTON KC3000 2TB M.2 2280 PCIe NVMe (Gen 4×4)

4.960.000

Thông tin sản phẩm

Kích thước Kích thước
Kích thước NVMe PCIe 4.0
Các mức dung lượng2 512GB, 1024GB, 2048GB, 4096GB
Bộ điều khiển Phison E18
NAND 3D TLC
Đọc/Ghi tuần tự 512GB – 7.000/3.900MB/giây
1024GB – 7.000/6.000MB/giây
2048GB – 7.000/7.000MB/giây
4096GB – 7.000/7.000MB/giây
Đọc/Ghi 4K ngẫu nhiên1 512GB – lên đến 450.000/900.000 IOPS
1024GB – lên đến 900.000/1.000.000 IOPS
2048GB – lên đến 1.000.000/1.000.000 IOPS
4096GB – lên đến 1.000.000/1.000.000 IOPS
Tổng số byte được ghi (TBW)3 512GB – 400TBW
1024GB – 800TBW
2048GB – 1,6PBW
4096GB – 3,2PBW
Tiêu thụ điện năng 512GB – Nghỉ 5W / Trung bình 0,34mW / Đọc 2,7W (TỐI ĐA) / Ghi 4,1W (TỐI ĐA)
1024GB – Nghỉ 5W / Trung bình 0,33mW / Đọc 2,8W (TỐI ĐA)/ Ghi 6,3W (TỐI ĐA)
2048GB – Nghỉ 5W / Trung bình 0,36mW / Đọc 2,8W (TỐI ĐA)/ Ghi 9,9W (TỐI ĐA)
4096GB – Nghỉ 5W / Trung bình 0,36mW / Đọc 2,7W (TỐI ĐA)/ Ghi 10,2W (TỐI ĐA)
Nhiệt độ bảo quản -40°C~85°C
Nhiệt độ vận hành 0°C~70°C
Kích thước 80mm x 22mm x 2,21mm (512GB-1024GB)
80mm x 22mm x 3,5mm (2048GB-4096GB)
Trọng lượng 512GB-1024GB – 7g
2048GB-4096GB – 9,7g
Độ rung hoạt động Tối đa 2,17G (7-800Hz)
Độ rung khi không hoạt động Tối đa 20G (20-1000Hz)
MTBF (Tuổi thọ trung bình) 1.800.000 giờ

Xem chi tiết
Quà tặng / Khuyến mãi
  • Xem thêm thông tin khuyến mãi tại đây
  • Hoặc liên hệ hotline: 0965.51.62.19
   
icon zalo
messenger facebook