GPU AMD Radeon RX 7600 8GB tiêu thụ nhiều năng lượng hơn RTX 4060 Ti khi được ví là đối thủ của RTX 4060
AMD Radeon RX 7600 8GB được coi là Card đồ họa chính dựa trên GPU RDNA 3. GPU RDNA 3 này được gọi là Navi 33, là con chip nhỏ nhất sử dụng thiết kế nguyên khối 6nm. Mặc dù chúng tôi đã biết cấu hình cốt lõi của chip trong nhiều tháng nay.
Card đồ họa AMD Radeon RX 7600 sẽ có GPU Navi 33 XL kết hợp 13,3 tỷ bóng bán dẫn trong khuôn 204mm2. Con chip này nhỏ hơn 14% so với GPU Navi 23 có trên dòng Radeon RX 6600. Con chip này cung cấp tổng cộng 16 WGP, 32 đơn vị tính toán, 32 đơn vị dò tia, 64 bộ tăng tốc AI và tổng cộng 2048 bộ xử lý luồng. Tốc độ xung nhịp cơ bản ở mức 2250 MHz và Xung nhịp Boost 2625 MHz, mang lại hiệu suất tính toán tối đa là 21,75 TFLOP (FP32) và 43,5 TFLOP (FP16).
Đối với bộ nhớ, Card đồ họa AMD Radeon RX 7600 sẽ có bộ nhớ GDDR6 8GB chạy ở tốc độ 18 Gbps trên giao thức bộ nhớ 128 bit. GPU cũng đi kèm với 32 MB bộ nhớ đệm và cả hai được kết hợp với nhau mang lại băng thông hiệu quả là 476,9 GB/s (288 GB/s từ GDDR6).
GPU Navi 33 có giao diện PCIe 4.0 x8 do thiết kế chip cấp thấp của chúng. Nguồn điện sẽ được cung cấp thông qua một đầu nối 8 chân duy nhất cho công suất tối đa 165W TBP. Dựa trên các số liệu về sức mạnh, có vẻ như NVIDIA sẽ giữ vị trí dẫn đầu về hiệu suất vì GeForce RTX 4060 8GB, đối thủ cạnh tranh trực tiếp với RX 7600, sẽ có TGP là 115W với hiệu suất chơi Game trung bình là gần 100W. Ngay cả RTX 4060 Ti, nhanh hơn RX 7600, như đã thấy trong điểm chuẩn bị rò rỉ, tiêu thụ điện năng thấp hơn 160W với công suất chơi Game trung bình chỉ ở mức 140W.
Card đồ họa AMD Radeon RX 7600 8GB sẽ có sẵn ở cả hai kiểu tham chiếu và tùy chỉnh khi ra mắt vào tuần này với mức giá khoảng 299 USD.
Thông Số GPU AMD Radeon RX 7000 RDNA 3 Bị Rò Rỉ
CARD ĐỒ HỌA | AMD RADEON RX 7900 XTX | AMD RADEON RX 7900XT | AMD RADEON RX 7800 XT | AMD RADEON RX 7700 XT | AMD RADEON RX 7600 XT | AMD RADEON RX 7600 |
GPU | Navi 31 XTX | Navi 31 XT | Navi 31 | Navi 32 | Navi 32 | Navi 33 XL |
Nút xử lý | 5nm+6nm | 5nm+6nm | 5nm+6nm | 5nm+6nm | 5nm+6nm | 6nm |
Die Size | 300mm2 (Only GCD) 522mm2 (with MCDs) |
300mm2 (Only GCD) 522mm2 (with MCDs) |
300mm2 (Only GCD) 522mm2 (with MCDs) |
TBD | TBD | 204mm2 |
Linh kiện bán dẫn | 58 tỷ | 58 tỷ | 58 tỷ | TBD | TBD | 13,3 tỷ |
GPU WGP/s | 48 | 42 | 30 | 24 | 20 | 16 |
Luồng xử lý | 6144 | 5376 | 3840 | 3072 | 2560 | 2048 |
TMU/ROP | 384/192 | 384/192 | TBD | TBD | TBD | 128/32 |
Game lock | 2,3 GHz | 2.0GHz | TBD | TBD | TBD | 2,2 GHz |
Boost lock | 2,5 GHz | 2,4 GHz | TBD | TBD | TBD | 2,6 GHz |
FP32 TFLOP | 61 TFLOP | 52 TFLOP | TBD | TBD | TBD | 22 TFLOP |
Bộ nhớ | 24GB GDDR6 | 20 GB GDDR6 | 16GB GDDR6 | 12GB GDDR6 | 8GB GDDR6 | 8GB GDDR6 |
Bộ nhớ đệm | 96MB | 80MB | 60MB | 48MB | 40MB | 32MB |
Băng thông | 384-bit | 320-bit | 256-bit | 192-bit | 128-bit | 128-bit |
Băng thông | 960GB/s | 800 GB/s | 640GB/s | 480GB/s | 320 GB/s | 288GB/s |
TBP | 355W | 315W | ~255W | ~225W | 175W | 165W |
Giao tiếp PCIe | PCIe 4.0×16 | PCIe 4.0×16 | PCIe 4.0×16 | PCIe 4.0×16 | PCIe 4.0×16 | PCIe 4.0×8 |
Giá thành | 999 USD | 899 USD | TBD | TBD | TBD | 249-299 USD |
Nguồn: wccftech